Loading data. Please wait

EN 772-16

Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method of determining the overall dimensions, thickness and combined thickness of shells and webs, depth of voids and plane parallelism of the bed faces of masonry units.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 772-16
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P12-101-16*NF EN 772-16 (2011-08-01), IDT
Methods of test for masonry units - Part 16 : determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P12-101-16*NF EN 772-16
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 772-16 (2011-07), IDT * BS EN 772-16 (2011-05-31), IDT * SN EN 772-16 (2011), IDT * OENORM EN 772-16 (2011-06-15), IDT * PN-EN 772-16 (2011-08-26), IDT * PN-EN 772-16 (2014-08-27), IDT * SS-EN 772-16 (2011-05-09), IDT * UNE-EN 772-16 (2011-09-07), IDT * TS EN 772-16 (2012-12-27), IDT * UNI EN 772-16:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN 772-16 (2011-11-01), IDT * CSN EN 772-16 (2011-10-01), IDT * DS/EN 772-16 (2011-07-31), IDT * NEN-EN 772-16:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN 772-16 (2014-01-03), IDT * SFS-EN 772-16:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05) * EN 771-2 (2011-05)
Thay thế cho
EN 772-16 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16/A1 (2004-10)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16/A2 (2005-02)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 772-16 (2010-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 772-16
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 772-16/A2 (2005-02)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/A2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16/A1 (2004-10)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/A1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16/prA2 (2004-08)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/prA2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16/prA1 (2004-02)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16/prA1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-16 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-16
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-16 (1992-06)
Methods of test for masonry units; part 16: determination of size and dimensions (excluding natural stone masonry units)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-16
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 772-16 (2010-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 772-16
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Concretes * Construction * Construction materials * Determination * Dimensional measurement * Dimensions * Exterior walls * Gangways * Holes * Masonry * Size * Specification * Testing * Web width
Số trang
15