Loading data. Please wait

EN 771-4

Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance requirements of autoclaved aerated concrete (AAC) masonry units for which the main intended uses are different types of load bearing and non-load bearing applications in all forms of walling including single leaf, cavity, partitions, retaining, basement and general use below ground level, including walling for fire protection, thermal insulation, sound insulation and the fabric of chimneys (excluding chimney flue units). It defines the performance related to e. g. strength, density, dimensional accuracy etc. and provides for the evaluation of conformity of the product to this European Standard. The marking requirement for products covered by this European Standard is included. This European Standard does not cover the requirements for storey height panels, flue linings and masonry units with an incorporated thermal insulation material bonded to the faces of the unit susceptible to be exposed to fire. It does not specify standard sizes for autoclaved aerated concrete units nor standard work dimensions and angles of specially shaped and accessory units. It does not give permissible deviations for specially shaped and accessory units. It does not cover products intended for use as a damp proof course or the lining of a chimney.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-4 (2011-07), IDT * BS EN 771-4 (2011-10-31), IDT * NF P12-121-4 (2011-07-01), IDT * SN EN 771-4 (2011), IDT * OENORM EN 771-4 (2011-06-15), IDT * OENORM EN 771-4/A1 (2014-08-15), IDT * PN-EN 771-4 (2011-07-21), IDT * PN-EN 771-4 (2012-07-04), IDT * SS-EN 771-4 (2011-05-09), IDT * UNE-EN 771-4 (2011-10-05), IDT * TS EN 771-4 (2012-12-27), IDT * UNI EN 771-4:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN 771-4 (2011-12-01), IDT * STN EN 771-4 (2013-05-01), IDT * SANS 50771-4:2014 (2014-02-19), IDT * CSN EN 771-4 ed. 2 (2011-11-01), IDT * DS/EN 771-4 (2011-07-31), IDT * NEN-EN 771-4:2011 en (2011-05-01), IDT * SANS 50771-4:2014 (2014-02-19), IDT * SFS-EN 771-4 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 771-4:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-2 (1999-08)
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 680 (2005-12) * EN 772-11 (2011-05) * EN 772-16 (2011-05) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-4 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-4
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-4+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-4/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2000-03)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 771-4 (2010-09)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 771-4
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-4 (2002-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-4 (2000-04)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-4 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-4
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-4 (1992-06)
Specification for masonry units; part 4: autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-4
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4+A1 (2015-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4+A1
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Binding agents * Bricks * Brickwork * CE marking * Cements * Classification * Compressive strength * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Lime * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Porosity * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
32