Loading data. Please wait
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-04-00
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 680 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-10 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-11 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4+A1 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |