Loading data. Please wait

EN 771-4/A1

Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-4/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-4 (2005-05), IDT * BS EN 771-4 (2003-10-30), NEQ * NF P12-024-1/A1 (2005-11-01), IDT * SN EN 771-4/A1 (2005-09), IDT * OENORM EN 771-4 (2005-06-01), IDT * PN-EN 771-4/A1 (2006-05-22), IDT * SS-EN 771-4/A1 (2005-02-25), IDT * UNE-EN 771-4/A1 (2005-11-23), IDT * TS EN 771-4 (2006-07-20), IDT * UNI EN 771-4:2005 (2005-06-01), IDT * CSN EN 771-4 (2004-07-01), IDT * DS/EN 771-4/A1 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 771-4:2003/A1:2005 en (2005-07-01), IDT * SFS-EN 771-4 + A1 (2006-09-08), IDT * SFS-EN 771-4/A1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03) * prEN 1996-1-1 (2004-04)
Thay thế cho
EN 771-4/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-4/A1 (2005-02)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4/prA1 (2004-08)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4/prA1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerated concretes * Binding agents * Bricks * Brickwork * CE marking * Cements * Classification * Compressive strength * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Lime * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Noise control (acoustic) * Porosity * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Water vapour permeability * Water vapour transmission
Số trang
7