Loading data. Please wait

EN 1052-3

Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1052-3
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1052-3 (2002-10), IDT * DIN EN 1052-3 (2007-06), IDT * BS EN 1052-3 (2002-08-13), IDT * NF P12-703 (2003-04-01), IDT * SN EN 1052-3 (2002-12), IDT * OENORM EN 1052-3 (2002-10-01), IDT * OENORM EN 1052-3 (2007-06-01), IDT * PN-EN 1052-3 (2004-07-08), IDT * SS-EN 1052-3 (2003-03-28), IDT * UNE-EN 1052-3 (2003-03-21), IDT * TS EN 1052-3 (2004-04-29), IDT * UNI EN 1052-3:2007 (2007-07-26), IDT * STN EN 1052-3 (2003-05-01), IDT * CSN EN 1052-3 (2003-02-01), IDT * DS/EN 1052-3 (2002-12-10), IDT * NEN-EN 1052-3:2002 en (2002-09-01), IDT * SFS-EN 1052-3:en (2002-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-10 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-10
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2001-08)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1052-3 (2001-11)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1052-3
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1052-3 (2001-11)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1052-3
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1052-3 (1993-03)
Methods of test for masonry; part 3: determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1052-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive shear strength * Bed joint * Bricks * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Joints * Masonry * Masonry walls * Material testing machines * Mortars * Shear strength * Strength of materials * Test reports * Testing * Walls
Mục phân loại
Số trang
15