Loading data. Please wait

EN 772-1+A1

Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for determining the compressive strength of masonry units.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 772-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-EN 772-1+A1 (2015-06-28), IDT * UNI EN 772-1:2015 (2015-08-27), IDT * DS/EN 772-1 (2015-07-28), IDT * NEN-EN 772-1:2011+A1:2015 en (2015-07-01), IDT * SFS-EN 772-1 + A1:en (2015-08-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-2 (1998-08)
Methods of test for masonry units - Part 2: Determination of percentage area of voids in aggregate concrete masonry units (by paper indentation)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-10 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-10
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-13 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 13: Determination of net and gross dry density of masonry units (except for natural stone)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-13
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05) * EN 771-2 (2011-05) * EN 772-16 (2011-05) * EN ISO 6507-1 (2005-12)
Thay thế cho
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1/FprA1 (2014-11)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1/FprA1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 772-1 (2011-05)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-1 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-1 (1992-06)
Methods of test for masonry units; part 1: determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1+A1 (2015-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1+A1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 772-1 (2010-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 772-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1/FprA1 (2014-11)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1/FprA1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Compressive strength * Construction * Construction materials * Determination * Determinations * Inspection * Loading * Masonry * Masonry work * Materials * Measurement * Measuring techniques * Mortars * Specification * Stone * Strength of materials * Surface treatment * Test pieces * Testing * Stress
Số trang
13