Loading data. Please wait

EN 771-6

Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-6
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-6 (2005-12), IDT * BS EN 771-6 (2006-01-11), IDT * NF P12-026 (2006-05-01), IDT * SN EN 771-6 (2005-12), IDT * OENORM EN 771-6 (2005-12-01), IDT * PN-EN 771-6 (2006-04-15), IDT * PN-EN 771-6 (2007-01-17), IDT * SS-EN 771-6 (2005-10-24), IDT * UNE-EN 771-6 (2006-07-31), IDT * TS EN 771-6 (2007-02-13), IDT * UNI EN 771-6:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 771-6 (2006-02-01), IDT * CSN EN 771-6 (2006-03-01), IDT * DS/EN 771-6 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 771-6:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 771-6 (2006-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06) * EN 772-11 (2000-03) * EN 772-16 (2000-06) * EN 772-20 (2000-03) * EN 998-2 (2003-04) * EN 1052-2 (1999-08) * EN 1052-3 (2002-07) * EN 1745 (2002-04) * EN 1936 (1999-03) * EN 12371 (2001-10) * EN 12372 (1999-03) * EN 12407 (2000-05) * EN 12524 (2000-04) * EN 13373 (2003-04) * EN ISO 12572 (2001-06) * ISO 12491 (1997-05)
Thay thế cho
EN 771-6 (2000-08)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2000-08)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (2005-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (2000-01)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (1992-06)
Specification for masonry units; part 6: natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Compressive strength * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Natural stones * Noise control (acoustic) * Production control * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
28