Loading data. Please wait

EN 771-6

Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 771-6
Tên tiêu chuẩn
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 771-6 (2001-01), IDT * BS EN 771-6 (2001-03-15), IDT * NF P12-006 (2001-06-01), IDT * SN EN 771-6 (2001-02), IDT * OENORM EN 771-6 (2000-11-01), IDT * SS-EN 771-6 (2001-03-02), IDT * UNE-EN 771-6 (2001-06-18), IDT * TS EN 771-6 (2000-11-20), IDT * STN EN 771-6 (2004-01-01), IDT * CSN EN 771-6 (2001-10-01), IDT * DS/EN 771-6 (2001-10-08), IDT * NEN-EN 771-6:2000 en (2000-09-01), IDT * SFS-EN 771-6:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-1 (2000-06) * EN 772-4 (1998-08) * EN 772-11 (2000-03) * prEN 772-16 (1999-02) * prEN 772-20 (1999-09) * prEN 1745 (2000-04) * prEN 12372 (1998-10) * prEN 12407 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 771-6 (2000-01)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2000-08)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (2000-01)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (1992-06)
Specification for masonry units; part 6: natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Brickwork * Compressive strength * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Designations * Determination * Determinations * Dimensions * Fire safety * Marking * Masonry * Materials * Materials specification * Natural stones * Noise control (acoustic) * Properties * Quality control * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tolerances (measurement) * Water absorption
Số trang
13