Loading data. Please wait

EN 12440

Natural stone - Denomination criteria

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12440
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Denomination criteria
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12440 (2001-01), IDT
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12440
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-623*NF EN 12440 (2000-12-01), IDT
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-623*NF EN 12440
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12440*SIA 246.101 (2001-05), IDT
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12440*SIA 246.101
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12440 (2002-02-01), IDT
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12440
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12440 (2000-12-06), IDT
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12440
Ngày phát hành 2000-12-06
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
73.080. Khoáng sản phi kim loại
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12440:en (2001-07-19), IDT
Natural stone. Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12440:en
Ngày phát hành 2001-07-19
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12440 (2001-01-15), IDT * OENORM EN 12440 (2001-01-01), IDT * PN-EN 12440 (2002-05-17), IDT * SS-EN 12440 (2001-02-16), IDT * UNE-EN 12440 (2001-09-14), IDT * TS EN 12440 (2002-04-03), IDT * UNI EN 12440:2007 (2007-01-11), IDT * STN EN 12440 (2002-12-01), IDT * NEN-EN 12440:2000 en (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (1996-11)
Terminology of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12440 (2000-04)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12440 (2008-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (2000-04)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (1996-06)
Denomination of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Completion * Construction * Definitions * Designations * Determinations * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Finishing
Số trang
93