Loading data. Please wait
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000
Số trang: 91
Ngày phát hành: 2001-01-00
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12440 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12440 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12440 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |