Loading data. Please wait

DIN EN 12440

Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2008

Số trang: 109
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the criteria for the designation of natural stone from raw material to finished products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12440
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2008
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12440 (2008-01), IDT * TS EN 12440 (2010-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2007-03)
Thay thế cho
DIN EN 12440 (2001-01)
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12440
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12440 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12440 (2008-04)
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12440
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12440 (2001-01)
Natural stone - Denomination criteria; German version EN 12440:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12440
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12440 (2007-07) * DIN EN 12440 (1996-10)
Từ khóa
Classification * Completion * Construction * Designations * Determinations * Lists * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Rocks * Trade name * Dictionaries * Directories * Finishing * Registers
Số trang
109