Loading data. Please wait

EN 12670

Natural stone - Terminology

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12670
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Terminology
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12670 (2002-03), IDT
Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12670
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B10-624*NF EN 12670 (2003-04-01), IDT
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-624*NF EN 12670
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12670*SIA 246.102 (2002-07), IDT
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12670*SIA 246.102
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12670 (2003-04-01), IDT
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12670
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12670 (2002-02-08), IDT
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12670
Ngày phát hành 2002-02-08
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12670 (2005-01-14), IDT
Natural stone. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12670
Ngày phát hành 2005-01-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12670:en (2002-02-19), IDT
Natural stone. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12670:en
Ngày phát hành 2002-02-19
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12670 (2002-02-27), IDT * OENORM EN 12670 (2002-04-01), IDT * PN-EN 12670 (2002-12-31), IDT * SS-EN 12670 (2002-08-09), IDT * UNE-EN 12670 (2003-01-24), IDT * UNI EN 12670:2003 (2003-12-01), IDT * STN EN 12670 (2003-07-01), IDT * NEN-EN 12670:2002 en (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12670 (2001-07)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (2001-07)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (1996-11)
Terminology of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Completion * Construction * Definitions * Designations * Determinations * Finishing * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Sciences * Stone * Technology * Terminology
Số trang
49