Loading data. Please wait

DIN EN 12670

Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
The document provides the recommended terminology covering scientific and technical terms, test methods, products and other uses of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12670
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12670 (2001-12), IDT * SN EN 12670 (2002-07), IDT * TS 5694 EN 12670 (2004-02-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12370 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12370
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12372
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12407 (2000-05)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12057 (2012-01)
Natural stone products - Modular tiles - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12057
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12058 (2012-01)
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12058
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12059 (2007-10)
Natural stone products - Dimensional stone work - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12059
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1467 (1994-05) * prEN 1468 (1994-05) * prEN 1469 (1994-05) * prEN 12336-1 * prEN 13755-1 * prEN 13919 (2000-05) * prEN 14066 (2000-11) * prEN 14146 (2001-05) * prEN 14147 (2001-05) * prEN 14157 (2001-05) * prEN 14158 (2001-05) * prEN 14205 (2001-06) * prEN 14231 (2001-11)
Thay thế cho
DIN EN 12670 (1997-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12670 (2002-03)
Natural stone - Terminology; German version EN 12670:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12670
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12670 (1997-02)
Từ khóa
Classification * Completion * Construction * Definitions * Designations * Determinations * Finishing * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Raw material * Sciences * Stone * Technology * Terminology
Số trang
71