Loading data. Please wait

EN 12371

Natural stone test methods - Determination of frost resistance

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12371
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12371 (2002-01), IDT * BS EN 12371 (2001-12-18), IDT * NF B10-620 (2003-05-01), IDT * SN EN 12371 (2002-05), IDT * OENORM EN 12371 (2002-01-01), IDT * PN-EN 12371 (2002-11-12), IDT * SS-EN 12371 (2002-11-15), IDT * UNE-EN 12371 (2002-04-22), IDT * STN EN 12371 (2003-06-01), IDT * CSN EN 12371 (2002-11-01), IDT * DS/EN 12371 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 12371:2001 en (2001-11-01), IDT * SFS-EN 12371 (2003-09-05), IDT * SFS-EN 12371:en (2002-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (1999-03) * prEN 12670 (2001-07) * prEN 13161 (2001-06) * prEN 13364 (2001-05) * prEN 14066 (2000-11) * prEN 14146 (2001-05)
Thay thế cho
prEN 12371 (2001-05)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (2001-05)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (1996-04)
Test on natural stone units - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assessment * Changes of temperature * Climatic tests * Construction * Determination * Freeze-thaw tests * Freezing * Frost resistance * Materials testing * Natural stones * Resistance * Stone * Symbols * Testing * Thawing * Thermal stress * Weathering resistance
Số trang
13