Loading data. Please wait
EN 12371Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-10-00
| Natural stone test methods - Determination of compressive strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1926 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test on natural stone units - Determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |