Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-03-00
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-620*NF EN 12371 |
Ngày phát hành | 2010-05-01 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1926 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13364 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14146 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test method - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12371 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test method - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12371 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone units - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12371 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |