Loading data. Please wait

EN 12371

Natural stone test methods - Determination of frost resistance

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method to assess the effect of freeze/thaw cycles on natural stones (see EN 12670 for terminology, and EN 12440 for denomination). The standard contains provision for both a shorter technological test (Test A) to assess the effect of freeze/thaw cycles on the relevant performance characteristics and an identification test (Test B). NOTE Some marbles, as defined in EN 12440, undergo changes in physical properties as a result of the test conditions rather than the freeze/thaw cycles. In these cases, additional tests (for example EN 14066) should be applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12371
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-620*NF EN 12371 (2010-05-01), IDT
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-620*NF EN 12371
Ngày phát hành 2010-05-01
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12371 (2010-07), IDT * BS EN 12371 (2010-06-30), IDT * SN EN 12371 (2010), IDT * OENORM EN 12371 (2010-05-01), IDT * PN-EN 12371 (2010-09-14), IDT * SS-EN 12371 (2010-04-12), IDT * UNE-EN 12371 (2011-01-12), IDT * TS EN 12371 (2011-04-12), IDT * UNI EN 12371:2010 (2010-04-15), IDT * STN EN 12371 (2010-09-01), IDT * CSN EN 12371 (2010-08-01), IDT * DS/EN 12371 (2010-05-28), IDT * NEN-EN 12371:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN 12371:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1926 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14146 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14146
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (2006-12) * EN 13161 (2008-04)
Thay thế cho
EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12371 (2009-11)
Natural stone test method - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12371
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 12371 (2008-09)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2010-03)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12371 (2009-11)
Natural stone test method - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12371
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (2001-05)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (1996-04)
Test on natural stone units - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assessment * Changes of temperature * Climatic tests * Construction * Determination * Freeze-thaw tests * Freezing * Frost resistance * Frost-thaw alternating test * Frost-thaw resistance * Materials testing * Natural stones * Resistance * Stone * Symbols * Testing * Thawing * Thermal stress * Weathering resistance
Số trang
15