Loading data. Please wait

EN 1926

Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1926
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF B10-614*NF EN 1926 (2007-04-01), IDT
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF B10-614*NF EN 1926
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (2007-03), IDT * BS EN 1926 (2007-01-31), IDT * OENORM EN 1926 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 1926 (2006-06-01), IDT * PN-EN 1926 (2007-03-09), IDT * SS-EN 1926 (2006-12-21), IDT * UNE-EN 1926 (2007-03-21), IDT * TS EN 1926 (2013-10-09), IDT * UNI EN 1926:2007 (2007-05-24), IDT * STN EN 1926 (2007-06-01), IDT * CSN EN 1926 (2007-07-01), IDT * DS/EN 1926 (2007-04-26), IDT * NEN-EN 1926:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 1926:en (2009-12-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-1/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-2 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-3 (2001-12)
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-4 (2000-04)
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-4
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-5/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 5: Flexural strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-5/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-6/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 6: Tensile splitting strength of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-6/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-7/AC (2004-09)
Testing hardened concrete - Part 7: Density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-7/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390-8 (2000-10)
Testing hardened concrete - Part 8: Depth of penetration of water under pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12390-8
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13383-1 (2002-05)
Amourstone - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13383-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (2006-04)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1926 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (1995-05)
Methods of test for natural stones - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (2006-04)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breaking strength * Bushings * Capacitive loads * Compression testing * Compressive strength * Construction * Determination * Interpretations * Materials testing * Methods * Natural stone * Natural stones * Symbols * Test specimens * Testing * Procedures * Processes
Số trang
17