Loading data. Please wait
EN 12390-3Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 1: Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12394 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |