Loading data. Please wait
prEN 12390-3Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-00
| Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing fresh concrete - Part 1: Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12350-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12394 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12394 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |