Loading data. Please wait
ISO 3310-1Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-07-00
| Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves and test sieving; Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2395 |
| Ngày phát hành | 1972-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; Technical requirements and testing; Part 1 : Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test sieves; Technical requirements and testing; Part 1 : Test sieves of metal wire cloth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |