Loading data. Please wait
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-02-00
Testing hardened concrete - Part 3 : compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-430-3*NF EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing fresh concrete - Part 1: Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12350-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 1: Shape, dimensions and other requirements for specimens and moulds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part:2: Making and curing specimens for strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 3: Compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12390-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete - Determination of compressive strength of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12394 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |