Loading data. Please wait

EN 197-1

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50197-1:2000*SABS EN 197-1:2000 (2002-03-14)
Cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50197-1:2000*SABS EN 197-1:2000
Ngày phát hành 2002-03-14
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2000-11), IDT * DIN EN 197-1 (2001-02), IDT * DIN EN 197-1 (2004-08), IDT * BS EN 197-1 (2000-09-15), IDT * NF P15-101-1 (2001-02-01), IDT * SN EN 197-1 (2000-12), IDT * OENORM EN 197-1 (2000-12-01), IDT * OENORM EN 197-1 (2004-09-01), IDT * OENORM EN 197-1 (2008-10-01), IDT * OENORM EN 197-1/A2 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 197-1/A3 (2007-03-01), IDT * PN-EN 197-1 (2002-05-14), IDT * SS-EN 197-1 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 197-1 (2000-12-26), IDT * TS EN 197-1 (2002-03-11), IDT * UNI EN 197-1:2006 (2006-03-23), IDT * UNI EN 197-1:2007 (2007-11-08), IDT * STN EN 197-1 (2002-04-01), IDT * CSN EN 197-1 (2001-06-01), IDT * DS/EN 197-1 (2001-11-08), IDT * JS 30-1 (2007-06-17), IDT * JS 118 (2005-11-01), NEQ * NEN-EN 197-1:2000 en (2000-12-01), IDT * NEN-EN 197-1:2000 nl (2000-12-01), IDT * SABS EN 197-1:2000 (2002-03-14), IDT * SFS-EN 197-1 (2001-11-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-21 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-21
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (1997-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (1995-05)
Determination of the specific surface area of solids by gas adsorption using the BET method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9277
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06) * EN 451-1 (1994-09) * EN 933-9 (1998-10)
Thay thế cho
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (2000-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (2000-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (1998-03)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197-1 (1992-01)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
26