Loading data. Please wait

EN 197-1

Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This European Standard defines and gives the specifications of 27 distinct common cements, 7 sulfate resisting common cements as well as 3 distinct low early strength blast furnace cements and 2 sulfate resisting low early strength blast furnace cements and their constituents. The definition of each cement includes the proportions in which the constituents are to be combined to produce these distinct products in a range of nine strength classes. The definition also includes requirements which the constituents have to meet. It also includes mechanical, physical, and chemical requirements. Furthermore, this standard states the conformity criteria and the related rules. Necessary durability requirements are also given. In addition to those sulfate resisting cements defined in the present document, other cements conforming either to this standard or to other standards, European or national, have been nationally demonstrated to have sulfate resisting properties. These cements which are listed in Annex A, are considered by different CEN Member countries as sulfate resisting within the limits of their territory. NOTE 1 In addition to the specified requirements, an exchange of additional information between the cement manufacturer and user can be helpful. The procedures for such an exchange are not within the scope of this standard but should be dealt with in accordance with national standards or regulations or can be agreed between the parties concerned. NOTE 2 The word "cement" in EN 197-1 is used to refer only to common cements unless otherwise specified. This European Standard does not cover: very low heat special cement covered by EN 14216; supersulfated cement covered by EN 15743; calcium aluminate cement covered by EN 14647; masonry cement covered by EN 413-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-1
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013 (2013-05-20)
Cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50197-1:2013*SABS EN 197-1:2013
Ngày phát hành 2013-05-20
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-1 (2011-11), IDT * BS EN 197-1 (2011-09-30), IDT * NF P15-101-1 (2012-04-01), IDT * SN EN 197-1 (2011), IDT * OENORM EN 197-1 (2011-10-15), IDT * PN-EN 197-1 (2012-01-23), IDT * PN-EN 197-1 (2013-10-14), IDT * SS-EN 197-1 (2011-09-29), IDT * UNE-EN 197-1 (2011-12-28), IDT * TS EN 197-1 (2012-04-12), IDT * UNI EN 197-1:2011 (2011-10-06), IDT * STN EN 197-1 (2012-04-01), IDT * SABS EN 197-1:2013 (2013-05-20), IDT * CSN EN 197-1 ed. 2 (2012-04-01), IDT * DS/EN 197-1 (2011-09-30), IDT * DS/EN 197-1 (2012-06-08), IDT * NEN-EN 197-1:2011 en (2011-10-01), IDT * NEN-EN 197-1:2011 nl (2011-10-01), IDT * SABS EN 197-1:2013 (2013-05-20), IDT * SFS-EN 197-1 (2012-03-23), IDT * SFS-EN 197-1:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (2011-03)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-6 (2010-01)
Methods of testing cement - Part 6: Determination of fineness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (2007-12)
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-8 (2010-03)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration - Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2010-03)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration - Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 451-1 (2003-12)
Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 451-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (2009-07)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13639 (2002-04)
Determination of total organic carbon in limestone
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13639
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9286 (1997-01)
Abrasive grains and crude - Chemical analysis of silicon carbide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9286
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9277 (2010-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/A3 (2007-07)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-1 (2011-05)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 197-1/A3 (2007-07)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-4/prA1 (2006-08)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4/prA1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-4 (2004-04)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-4
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/A1 (2004-04)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-4 (2003-05)
Cement - Part 4: Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-4
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14217 (2001-06)
Cement - Composition, specifications and conformity criteria for low early strength low heat cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14217
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-3 (2001-06)
Cement - Part 3: Composition, specifications and conformity criteria for low heat common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 197-1 (2011-05)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 197-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (2009-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (2000-02)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-1 (1998-03)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197-1 (1992-01)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA1 (2003-08)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA2 (2006-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; Amendment A2 (Sulfate resisting cement)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1/prA3 (2007-01)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1/prA3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building lime * CE marking * Cements * Certificates of conformity * Certification (approval) * Chemical composition * Chemical properties * Components * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Durability * Heat of hydration * Main constituents * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Mechanical testing * Physical properties * Properties * Scope * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Ingredients * Permanency
Số trang
38