Loading data. Please wait

EN 196-5

Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the method of measuring the pozzolanicity of pozzolanic cements conforming to [1] EN 197-1. This standard does not apply to Portland pozzolana cements or to pozzolanas. This method constitutes the reference procedure.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 196-5
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-471-5*NF EN 196-5 (2013-04-06), IDT
Methods of testing cement - Part 5 : pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-471-5*NF EN 196-5
Ngày phát hành 2013-04-06
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 50196-5:2014*SABS EN 196-5:2014 (2014-02-19)
Methods of testing cement Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-5:2014*SABS EN 196-5:2014
Ngày phát hành 2014-02-19
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-5 (2011-06), IDT * BS EN 196-5 (2011-04-30), IDT * SN EN 196-5 (2011), IDT * OENORM EN 196-5 (2011-06-01), IDT * PN-EN 196-5 (2011-06-16), IDT * PN-EN 196-5 (2013-07-11), IDT * SS-EN 196-5 (2011-04-07), IDT * UNE-EN 196-5 (2011-09-07), IDT * TS EN 196-5 (2012-03-08), IDT * UNI EN 196-5:2011 (2011-04-21), IDT * STN EN 196-5 (2011-08-01), IDT * SABS EN 196-5:2014 (2014-02-19), IDT * CSN EN 196-5 (2011-07-01), IDT * DS/EN 196-5 (2011-06-15), IDT * NEN-EN 196-5:2011 en (2011-03-01), IDT * SABS EN 196-5:2014 (2014-02-19), IDT * SFS-EN 196-5:en (2011-10-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835 (2007-04)
Laboratory glassware - Graduated pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (2007-12)
Thay thế cho
EN 196-5 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 196-5 (2010-08)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 196-5
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 196-5 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 863 (2002-06)
Methods of testing cement - Pozzolanicity test for pozzolanic cement (ISO/DIS 863:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 863
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5/AC (1995-09)
Methodes of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5/AC
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (1987-05)
Methods of testing cement; Pozzolanicity test for pozzolanic cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-5 (2011-03)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-5
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 196-5 (2010-08)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 196-5
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-5 (2004-08)
Methods of testing cement - Part 5: Pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-5 (1992-09)
Methods of testing cement; part 5: pozzolanicity test for pozzolanic cement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-5
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkalinity * Binding agents * Building lime * Calcium hydroxides * Calcium ions concentration * Calcium oxide * Cements * Chemical analysis and testing * Construction * Construction materials * Determination of content * EDTA * Indicators * Laboratory testing * Pozzolanic cement * Pozzolanicity * Reagent solutions * Reference methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Test equipment * Testing * Sample preparation
Số trang
12