Loading data. Please wait

ISO 385

Laboratory glassware - Burettes

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 385
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware - Burettes
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 385 (2005-07), IDT * BS EN ISO 385 (2005-05-04), IDT * GB/T 12805 (1991), NEQ * GB/T 12805 (2011), NEQ * EN ISO 385 (2005-04), IDT * NF B35-301 (2005-09-01), IDT * SN EN ISO 385 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 385 (2005-08-01), IDT * PN-EN ISO 385 (2005-07-15), IDT * SS-EN ISO 385 (2005-07-11), IDT * UNE-EN ISO 385 (2005-06-29), IDT * UNI EN ISO 385:2006 (2006-05-18), IDT * STN EN ISO 385 (2005-12-01), IDT * CSN EN ISO 385 (2005-12-01), IDT * DS/EN ISO 385 (2005-06-27), IDT * JS 1684 (2006-02-16), IDT * NEN-EN-ISO 385:2005 en (2005-05-01), IDT * SANS 115:2009 (2009-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 384 (1978-01) * ISO 719 (1985-10) * ISO 4787 (1984-11)
Thay thế cho
ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 385 (2005-01) * ISO 385-2 (1984-10) * ISO 385-3 (1984-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 385 (1964-09)
Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 385
Ngày phát hành 1964-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 385 (2005-01) * ISO/DIS 385 (2003-08) * ISO 385-3 (1984-10) * ISO 385-2 (1984-10) * ISO 385-1 (1984-10)
Từ khóa
Adjustment * Burettes * Classes * Classification systems * Definitions * Design * Dimensions * Drift * Error limits * Glass * Graduations * Instrument scales * Laboratories * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Metrology * Precision * Reading * Specification (approval) * Volume * Volume measurement * Volume measuring instruments * Volumetric apparatus
Số trang
12