Loading data. Please wait

ISO 385-1

Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-10-00

Liên hệ
Type I burettes (no waiting time) class A and B and type II burettes (with waiting time) class A are considered at reference time, volumetric accuracy, limits of volumetric error an relation to capacity and to diameter at the meniscus.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 385-1
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Ngày phát hành
1984-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 115-1:1984*SABS ISO 385-1:1984 (1992-12-17)
Laboratory glassware - Burettes Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 115-1:1984*SABS ISO 385-1:1984
Ngày phát hành 1992-12-17
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03), IDT * BS 846 (1985-07-31), NEQ * NF B35-301 (1983-07-01), IDT * JIS R 3505 (1994-04-01), MOD * PN-B-13007 (1992-03-31), IDT * UNE 43304-1 (1991-12-16), IDT * UNE 400320-1 (1999-02-11), IDT * GOST 29251 (1991), IDT * NS-ISO 385.01 (1985), MOD * STN ISO 385-1 (2001-08-01), IDT * SABS ISO 385-1:1984 (1992-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 385 (2005-04)
Laboratory glassware - Burettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Từ khóa
Burettes * Classification * Classification systems * Dimensions * Glass * Gullies * Instrument scales * Laboratory apparatus * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Marking * Materials * Precision * Specifications * Volume * Volume measurement * Units * Nominal capacity * Error limits * Classes * Adjustment * Adjustments * Testing * Discharge time * Delivery tips * Waiting periods
Số trang
8