Loading data. Please wait

ISO 835

Laboratory glassware - Graduated pipettes

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 835
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware - Graduated pipettes
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 835 (2007-07), IDT * BS EN ISO 835 (2007-05-31), IDT * EN ISO 835 (2007-04), IDT * NF B35-306 (2007-07-01), IDT * SN EN ISO 835 (2007-07), IDT * OENORM EN ISO 835 (2007-07-01), IDT * PN-EN ISO 835 (2007-07-13), IDT * SS-EN ISO 835 (2007-04-19), IDT * UNE-EN ISO 835 (2007-07-25), IDT * UNI EN ISO 835:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN ISO 835 (2007-09-01), IDT * CSN EN ISO 835 (2007-11-01), IDT * DS/EN ISO 835 (2007-07-30), IDT * NEN-EN-ISO 835:2007 en (2007-04-01), IDT * SANS 111:2009 (2009-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 384 (1978-01) * ISO 719 (1985-10) * ISO 1769 (1975-09) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-3 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-4 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 835 (2007-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 835 (2007-04)
Laboratory glassware - Graduated pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-3 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-4 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 835 (2007-01) * ISO/DIS 835 (2006-03) * ISO 835-3 (1981-08) * ISO 835-2 (1981-08) * ISO 835-1 (1981-07)
Từ khóa
Adjustment * Capacity * Colour codes * Definitions * Design * Drift * Error limit * Error limits * Glassware * Graduated pipettes * Graduations * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Pipettes * Precision * Scale numbering * Specification (approval) * Specifications * Types * Volume * Volume measuring instruments * Volumetric apparatus
Số trang
12