Loading data. Please wait
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |