Loading data. Please wait

ISO 835-2

Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1981-08-00

Liên hệ
The special requirements deal with three international acceptable series of pipettes (type 1, 2, and 3) which are adjusted to class A or class B accuracy. Capacity, graduation, delivery times are specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 835-2
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Ngày phát hành
1981-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 111-2:1981*SABS ISO 835-2:1981 (1993-01-21)
Laboratory glassware - Graduated pipettes Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 111-2:1981*SABS ISO 835-2:1981
Ngày phát hành 1993-01-21
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 700-2 (1982-05-31), IDT * GB/T 12807 (1991), NEQ * NF B35-306 (1983-07-01), IDT * JIS R 3505 (1994-04-01), MOD * UNE 400306-2 (1997-02-13), IDT * GOST 29228 (1991), IDT * NP-1858-2 (1989), IDT * NS 4535 (1982), MOD * SABS ISO 835-2:1981 (1993-01-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 835 (1968-09)
Thay thế bằng
ISO 835 (2007-04)
Laboratory glassware - Graduated pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 835 (2007-04)
Laboratory glassware - Graduated pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Từ khóa
Capacity * Categories * Glassware * Graduated pipettes * Graduations * Laboratory glassware * Pipettes * Specifications * Volume
Số trang
5