Loading data. Please wait

EN 196-1

Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 196-1
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P15-471-1*NF EN 196-1 (2006-04-01), IDT
Methods of testing cement - Part 1 : determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF P15-471-1*NF EN 196-1
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 50196-1:2006*SABS EN 196-1:2006 (2006-06-27)
Methods of testing cement Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50196-1:2006*SABS EN 196-1:2006
Ngày phát hành 2006-06-27
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 196-1 (2005-05), IDT * ISO/DIS 679 (2007-03), IDT * SN EN 196-1 (2005-09), IDT * OENORM EN 196-1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 196-1 (2006-08-11), IDT * SS-EN 196-1 (2005-02-25), IDT * UNE-EN 196-1 (2005-11-16), IDT * TS EN 196-1 (2009-03-26), IDT * UNI EN 196-1:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 196-1 (2005-11-01), IDT * SABS EN 196-1:2006 (2006-06-27), IDT * CSN EN 196-1 (2005-10-01), IDT * DS/EN 196-1 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 196-1:2005 en (2005-02-01), IDT * SABS EN 196-1:2006 (2006-06-27), IDT * SFS-EN 196-1:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4200 (1991-02)
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-1 (2004-08)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 679 (2002-07)
Methods of testing cement - Determination of strength (ISO/DIS 679:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 679
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1/AC 2 (1989-10)
Methods of testing cement; determination of strength; amendment 2 to EN 196-1:1987
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1/AC 2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1/AC 1 (1989-07)
Methods of testing cement; determination of strength; amendment 1 to EN 196-1:1987
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1/AC 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1987-05)
Methods of testing cement; Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-1 (2004-08)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 196-1 (1992-09)
Methods of testing cement; part 1: determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 196-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance tests * Bending tensile strength * Binding agents * Cement mortar * Cements * Certification * Components * Composition * Compressive strength * Construction * Construction materials * Determination * Inspection * Laboratory testing * Mortars * Production * Quality testing * Reference methods * Strength of materials * Strength tests * Test equipment * Test pieces * Test reports * Test specimens * Testing * Ingredients
Số trang
31