Loading data. Please wait
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-02-00
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8785 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Drawing indications for moulded parts in technical product documentation (TPD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10135 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 13.180. Công thái học (ergonomics) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 13.180. Công thái học (ergonomics) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |