Loading data. Please wait

ISO 14660-1

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14660-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14660-1 (1999-11), IDT * BS EN ISO 14660-1 (2000-07-15), IDT * GB/T 18780.1 (2002), IDT * EN ISO 14660-1 (1999-10), IDT * NF E04-560-1 (1999-12-01), IDT * JIS B 0672-1 (2002-09-20), IDT * JIS B 0672-1 (2002-03), IDT * SN EN ISO 14660-1 (1999-12), IDT * OENORM EN ISO 14660-1 (1999-12-01), IDT * PN-EN ISO 14660-1 (2001-09-20), IDT * SS-EN ISO 14660-1 (1999-10-15), IDT * UNE-EN ISO 14660-1 (2000-11-08), IDT * GOST 31254 (2004), IDT * TS EN ISO 14660-1 (2002-03-05), IDT * TS EN ISO 14660-2 (2002-03-05), IDT * STN EN ISO 14660-1 (2002-04-01), IDT * CSN EN ISO 14660-1 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 14660-1 (2000-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 14660-1:1999 en (1999-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 14660-1:1999 nl (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 14660-1 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14660-1 (1999-04) * ISO/DIS 14660-1 (1996-11)
Từ khóa
Basic terms * Common terms * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Product specification * Product specifications * Products * Shape * Specification * Terminology * Workpieces
Số trang
8