Loading data. Please wait

ISO 1101

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007 (2007-11-07)
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Ngày phát hành 2007-11-07
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1101 (2006-02), IDT * DIN EN ISO 1101 (2008-08), IDT * DIN EN ISO 1101 (2005-06), IDT * BS EN ISO 1101 (2005-01-25), IDT * GB/T 1182 (2008), IDT * EN ISO 1101 (2005-11), IDT * prEN ISO 1101 (2005-03), IDT * NF E04-552 (2005-02-01), IDT * NF E04-552 (2006-01-01), IDT * SN EN ISO 1101 (2006-10), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2006-01-01), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2006-08-01), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2005-06-01), IDT * PN-EN ISO 1101 (2006-02-15), IDT * PN-EN ISO 1101 (2006-10-11), IDT * SS-EN ISO 1101 (2005-11-25), IDT * SS-ISO 1101 (2005-04-29), IDT * UNE-EN ISO 1101 (2006-05-17), IDT * UNI EN ISO 1101:2006 (2006-05-11), IDT * STN EN ISO 1101 (2006-08-01), IDT * CSN EN ISO 1101 (2006-04-01), IDT * DS/EN ISO 1101 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-ISO 1101:2006 en (2006-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 1101:2006 nl (2006-02-01), IDT * NEN-ISO 1101:2004 en (2004-12-01), IDT * NEN-ISO 1101:2004 nl (2004-12-01), IDT * SABS 0111-2-1:2007 (2007-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1660 (1987-11)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12781-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12781-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO 2692 (1988-12) * ISO 5459 (1981-11) * ISO 8015 (1985-12) * ISO 10578 (1992-07) * ISO 10579 (1993-02) * ISO/TS 12180-2 (2003-12) * ISO/TS 12780-1 (2003-12) * ISO/TS 12780-2 (2003-12)
Thay thế cho
ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1101 (2004-03) * ISO 1101 DAM 1 (2004-06)
Thay thế bằng
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1101-1 (1969-07)
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1101-1
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 DAM 1 (2004-06) * ISO/FDIS 1101 (2004-03) * ISO/FDIS 1101 (2000-07) * ISO/DIS 1101 (1995-02)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * General conditions * General section * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Số trang
54