Loading data. Please wait

ISO 1101

Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
The document forms an axtract of ISO 1101, suitable for everyday use. Symbols and tolerancing characteristics as well as examples of indication and interpretation are listed in a table which is given in English and French.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993 (1993-05-13)
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993
Ngày phát hành 1993-05-13
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1101 (1985-03), IDT * DIN ISO 1101-1 (1981-01), IDT * 87/71845 DC (1987-04-09), MOD * BS 308-3 (1990-08-31), NEQ * BS ISO 1101 (2000-07-15), IDT * NF E04-552 (1983-11-01), IDT * JIS B 0621 (1984-02-01), MOD * SN 210203 (1989), IDT * SN 210204 (1989), MOD * SNV 07-07 F.1-18 (1971), MOD * OENORM ISO 1101 (1985-04-01), IDT * PN-E-06292 (1989-10-04), IDT * PN-M-01145 (1987-06-30), NEQ * SS-ISO 1101 (1984-11-15), IDT * UNE 1121-1 (1991-05-20), IDT * TS 1304 ISO 1101 (1995-07-11), IDT * 07-07 F.1-18 1971 (1971), MOD * AMD 1913 (1976), MOD * DS/ISO 1101 (1985), IDT * NEN-ISO 1101 (1987), IDT * NS 1420 (1987), MOD * SFS 2102 (1982), MOD * UNI 7226/1 (1986), IDT * UNI 7226/1 ISO 1101 (1986), IDT * UNI 7226/2 (1976), IDT * DS/ISO 1101 (1985-05-01), IDT * NEN-ISO 1101:1987 nl (1987-06-01), IDT * SABS 0111-2-1:1993 (1993-05-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 1101-1 (1969-07)
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1101-1
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1101-1 (1969-07)
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1101-1
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural drawings * Buildings * Civil engineering * Construction * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Entries * Form tolerances * General conditions * General section * Geometric * Geometry * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Indication of dimensions * Inscriptions in a drawing * Letterings * Limit deviations * Local tolerance * Precision * Principles * Representations * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zone * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Số trang
24