Loading data. Please wait
ISO 1101Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1983-12-00
| Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-05-13 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1101-1 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1101-1 |
| Ngày phát hành | 1969-07-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |