Loading data. Please wait
 ISO/R 1101-1TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1969-07-00
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 | 
| Ngày phát hành | 1983-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 | 
| Ngày phát hành | 2012-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 | 
| Ngày phát hành | 2004-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 | 
| Ngày phát hành | 1983-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1101-1 | 
| Ngày phát hành | 1969-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |