Loading data. Please wait

ISO/R 1101-1

TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1969-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 1101-1
Tên tiêu chuẩn
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Ngày phát hành
1969-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1101-1 (1981-01), IDT * BS 308-3 (1972-10-13), MOD * UNE 1121-1 (1975-05-15), NEQ * UNE 1121-2 (1975-06-15), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1101-1 (1969-07)
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1101-1
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural drawings * Buildings * Civil engineering * Construction * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Entries * Form tolerances * General conditions * General section * Geometric * Geometry * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Indication of dimensions * Inscriptions in a drawing * Letterings * Limit deviations * Local tolerance * Precision * Principles * Representations * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zone * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Workpieces
Số trang
23