Loading data. Please wait

ISO 1101

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

Số trang: 103
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1101 (2014-04), IDT * DIN EN ISO 1101 (2012-08), IDT * BS EN ISO 1101 (2013-05-31), IDT * EN ISO 1101 (2013-02), IDT * FprEN ISO 1101 (2012-07), IDT * NF E04-552 (2013-05-24), IDT * E04-552PR, IDT * SN EN ISO 1101 (2013-08), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2014-03-15), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2014-09-15), IDT * OENORM EN ISO 1101 (2012-11-01), IDT * OENORM EN ISO 1101/A1 (2013-05-01), IDT * PN-EN ISO 1101 (2013-07-25), IDT * SS-EN ISO 1101 (2013-03-25), IDT * UNI EN ISO 1101:2013 (2013-03-21), IDT * STN EN ISO 1101 (2013-08-01), IDT * STN EN ISO 1101 (2013-12-01), IDT * CSN EN ISO 1101 (2014-01-01), IDT * DS/EN ISO 1101 (2013-03-14), IDT * NEN-EN-ISO 1101:2013 en (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12781-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO 1660 (1987-11) * ISO 2692 (2006-12) * ISO 5458 (1998-12) * ISO 5459 (2011-08) * ISO 8015 (2011-06) * ISO 10579 (2010-03) * ISO 12180-2 (2011-04) * ISO 12181-2 (2011-04) * ISO 12780-2 (2011-04) * ISO 12781-2 (2011-04)
Thay thế cho
ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10578 (1992-07)
Technical drawings; tolerancing of orientation and location; projected tolerance zone
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10578
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1101-1 (1969-07)
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1101-1
Ngày phát hành 1969-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10578 (1992-07)
Technical drawings; tolerancing of orientation and location; projected tolerance zone
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10578
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 DAM 1 (2004-06) * ISO/FDIS 1101 (2004-03) * ISO/FDIS 1101 (2000-07) * ISO/DIS 1101 (1995-02) * ISO/DIS 10578 (1991-02)
Từ khóa
Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Directional tolerance * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Form tolerancing * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Graphical methods * Inscriptions in a drawing * Local tolerance * Precision * Principles * Run-out tolerances * Symbols * Tolerance zones * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tridimensional * Workpieces * 3D models
Số trang
103