Loading data. Please wait

ISO 12180-1

Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12180-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12180-1 (2011-07), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011); German version EN ISO 12180-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12180-1 (2011-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E10-114-1*NF EN ISO 12180-1 (2011-06-01), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1 : vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-114-1*NF EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 12180-1 (2011-11), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 12180-1 (2011-12-01), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 12180-1 (2011-11-11), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-11-11
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 12180-1 (2011-05-31), IDT * OENORM EN ISO 12180-1 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 12180-1 (2011-05-27), IDT * PN-EN ISO 12180-1 (2012-06-27), IDT * SS-EN ISO 12180-1 (2011-04-19), IDT * UNE-EN ISO 12180-1 (2012-02-08), IDT * UNI EN ISO 12180-1:2011 (2011-05-12), IDT * STN EN ISO 12180-1 (2011-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 12180-1:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-1 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780 (2011)
Thay thế cho
ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12180-1 (2010-11) * ISO/DIS 12180-1 (2009-05)
Từ khóa
Characteristics * Cones * Cross sections * Cylinders * Cylindrical shape * Cylindricity * Definitions * Digital * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Parameters * Product specification * Product specifications * Products * Profile measurement * Representations * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Specification * Specifications * Straightness * Surfaces * Surveys * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Workpieces
Số trang
16