Loading data. Please wait

SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993

Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1993-05-13

Liên hệ
Gives the principles of symbolization and indication on technical drawings of tolerances of form, orientation, location and run-out, and establishes the appropriate geometrical definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993
Tên tiêu chuẩn
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Ngày phát hành
1993-05-13
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1101 1983 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5459 * ISO 7083
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Ngày phát hành 2007-11-07
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Ngày phát hành 2007-11-07
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993
Từ khóa
DRAWINGS * ENGINEERING DRAWINGS * GEOMETRY * GRAPHIC SYMBOLS * PROJECTION (DRAWING) * SYMBOLS * TECHNICAL DRAWING * TOLERANCES (MEASUREMENT) * Tolerances (measurement) * Engineering drawings * Geometry * Symbols * Drawings * Technical drawing * Projection (drawing) * Graphic symbols
Số trang
30