Loading data. Please wait

SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007

Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2007-11-07

Liên hệ
Gives requirements for the geometrical tolerancing of workpieces. It represents the initial basis and defines the fundamentals for geometrical tolerancing.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 10111-2-1:2007*SABS 0111-2-1:2007
Tên tiêu chuẩn
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Ngày phát hành
2007-11-07
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1101 2004 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10578 * ISO 10579 * ISO 128-24 * ISO 14660-1 * ISO 1660 * ISO 2692 * ISO 5458 * ISO 5459 * ISO 8015 * ISO/TS 12180-1 * ISO/TS 12180-2 * ISO/TS 12181-1 * ISO/TS 12181-2 * ISO/TS 12780-1 * ISO/TS 12780-2 * ISO/TS 12781-1 * ISO/TS 12781-2 * ISO/TS 17450-2
Thay thế cho
SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993
Engineering drawing Part 2: Geometrical tolerancing Section 1: Tolerancing of form, orientation, location and run-out - Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10111-2-1:1993*SABS 0111-2-1:1993
Ngày phát hành 1993-05-13
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
DRAWINGS * ENGINEERING DRAWINGS * GEOMETRY * GRAPHIC SYMBOLS * PROJECTION (DRAWING) * SYMBOLS * TECHNICAL DRAWING * TOLERANCES (MEASUREMENT) * Tolerances (measurement) * Engineering drawings * Geometry * Symbols * Drawings * Technical drawing * Projection (drawing) * Graphic symbols
Số trang
61