Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-12-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12181-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12181-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |