Loading data. Please wait

ISO 6318

Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-08-00

Liên hệ
Defines metrological terms used in the determination of deviations from roundness. Figures 2 and 3 illustrate sequential steps involved in roundness measurement.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6318
Tên tiêu chuẩn
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness
Ngày phát hành
1985-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6318 (1987-09), IDT * DIN ISO 6318 (1984-06), IDT * BS 3730-1 (1982-12-31), NEQ * BS 3730-1 (1987-02-27), IDT * DS 2035 (1985), IDT * NF E10-103 (1988-06-01), NEQ * JIS B 7451 (1997-11-20), MOD * OENORM ISO 6318 (1986-12-01), IDT * SS-ISO 6318 (1991-06-05), IDT * NEN-ISO 6318 (1987), IDT * STN ISO 6318 (1995-03-01), IDT * DS/ISO 6318 (1990-05-01), IDT * NEN-ISO 6318:1987 nl (1987-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12181-1 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12181-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6318 (1985-08)
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6318
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circular shape * Definitions * Errors * Finishes * Form tolerances * Measurement * Measuring techniques * Metrology * Parameters * Profile measurement * Radius * Ratings * Roundness * Roundness measurement * Shape * Terminology * Vocabulary * Deviations * Shape variations * Circular * Variations
Mục phân loại
Số trang
5