Loading data. Please wait
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-08-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12181-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12181-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roundness; Terms, definitions and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6318 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |