Loading data. Please wait

prEN ISO 1302

Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999)
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1302 (1999-08), IDT * E05-016, IDT * E05-016PR, IDT * ISO/DIS 1302 (1999-06), IDT * OENORM EN ISO 1302 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4288 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4288
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11562 (1997-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11562
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12085 (1997-12)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12085
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13565-1 (1997-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Surfaces having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions (ISO 13565-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13565-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13565-2 (1997-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve (ISO 13565-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13565-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10135 (1994-10)
Technical drawings - Simplified representation of moulded, cast and forged parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10135
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12085 (1996-08)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12085
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-2 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-3 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 3: Height characterization using the material probability curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1456 (1988-09) * ISO/CD 5436-1 * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO/CD 12179 * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 1302 (2001-09)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
13.180. Công thái học (ergonomics)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1302 (2001-09)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
13.180. Công thái học (ergonomics)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1302 (1999-06)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic symbols * Coatings * Definitions * Dimensions * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Graphic representation * Graphic symbols * Inscriptions in a drawing * Letterings * Machining tolerances * Marks * Processing * Product specifications * Production processes * Products documentation * Ratings * Reference length * Reference lines * Representation of characters * Roughness (surface) * Roughness value * Specification (approval) * Statement * Surface properties * Surface roughness * Surface texture * Surface treatment * Surface-roughness measurement * Surfaces * Symbols * Technical drawing * Treatment * Wear-quantity * Machining * GPS
Số trang
35