Loading data. Please wait

ISO 13565-3

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 3: Height characterization using the material probability curve

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13565-3
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 3: Height characterization using the material probability curve
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13565-3 (2000-08), IDT * BS EN ISO 13565-3 (2000-09-15), IDT * GB/T 18778.3 (2006), IDT * EN ISO 13565-3 (2000-05), IDT * prEN ISO 13565-3 (1999-08), IDT * NF E05-023 (2002-02-01), IDT * JIS B 0671-3 (2002-03-20), IDT * SN EN ISO 13565-3 (2000-07), IDT * OENORM EN ISO 13565-3 (2000-09-01), IDT * OENORM EN ISO 13565-3 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 13565-3 (2002-03-21), IDT * SS-EN ISO 13565-3 (2000-06-09), IDT * SS-ISO 13565-3 (1999-11-12), IDT * UNE-EN ISO 13565-3 (2001-01-31), IDT * STN EN ISO 13565-3 (2003-08-01), IDT * CSN EN ISO 13565-3 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 13565-3 (2000-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 13565-3:2000 en (2000-07-01), IDT * NEN-ISO 13565-3:1999 en (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-1 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surface having stratified functional properties - Part 1: Filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13565-2 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 2: Height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 13565-3 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13565-3 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Surfaces having stratified functional properties - Part 3: Height characterization using the material probability curve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13565-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13565-3 (1998-08) * ISO/DIS 13565-3 (1995-10)
Từ khóa
Components * Curves (geometry) * Definitions * Density * Drawings * Finishes * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Linear * Mathematical calculations * Measurement * Parameters * Probability density * Product specifications * Random * Representations * Roughness profile * Roughness (surface) * Sliding surfaces * Straight * Surface properties * Surface texture * Surface-roughness measurement * Surfaces * Texture * Tribology
Số trang
20