Loading data. Please wait

ISO 4287

Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4287
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4287 (1998-10), IDT * DIN EN ISO 4287 (2009-11), IDT * DIN EN ISO 4287 (2010-07), IDT * ABNT NBR ISO 4287 (2002-09-30), IDT * BS ISO 4287 (1997-09-15), IDT * BS EN ISO 4287+A1 (2000-07-15), IDT * GB/T 3505 (2009), IDT * EN ISO 4287 (1998-08), IDT * prEN ISO 4287 (1997-06), IDT * NF E05-015 (1998-12-01), IDT * E05-015/A1PR, IDT * JIS B 0601 (2001-01-20), IDT * JIS B 0601 (2013-03-21), IDT * SN EN ISO 4287 (1999), IDT * OENORM EN ISO 4287 (1998-12-01), IDT * OENORM EN ISO 4287 (2010-01-01), IDT * OENORM EN ISO 4287 (2012-02-01), IDT * OENORM EN ISO 4287 (1997-08-01), IDT * OENORM EN ISO 4287/A1 (2007-07-01), IDT * OENORM EN ISO 4287+AC (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 4287 (1999-11-16), IDT * SS-EN ISO 4287 (1998-09-04), IDT * UNE-EN ISO 4287 (1999-02-08), IDT * GOST ISO 4211-2 (2012), IDT * GOST R ISO 4287 (2014), IDT * TS 6956 EN ISO 4287 (2004-04-06), IDT * UNI EN ISO 4287:2009 (2009-12-22), IDT * STN EN ISO 4287 (1999-12-01), IDT * CSN EN ISO 4287 (1999-03-01), IDT * DS/EN ISO 4287 (1999-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 4287:2007 en (2007-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 4287:2007 nl (2007-05-01), IDT * NEN-ISO 4287:1998 nl (1998-02-01), IDT * NEN-ISO 4287:1998/C1:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3274 (1996-12) * ISO 4288 (1996-08) * ISO 11562 (1996-12)
Thay thế cho
ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4287-1 (1995-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4287-1 (1995-06) * ISO/DIS 4287-1 (1992-10)
Từ khóa
Definitions * Determination * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * Parameters * Product specifications * Profile * Ripple * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface texture * Surfaces * Vocabulary
Số trang
25