Loading data. Please wait
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 | 
| Ngày phát hành | 1984-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 | 
| Ngày phát hành | 1997-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 | 
| Ngày phát hành | 1984-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |