Loading data. Please wait

ISO 4287-1

Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Defines the terms relating to surface roughness in order to establish a common language. This part of ISO 4287 contains definitions of terms of the surface roughness used in technical documents, scientific publications, etc. Terminology connected with surface parameters relates to the mean line system.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4287-1
Tên tiêu chuẩn
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4762 (1989-01), IDT * DIN 4762-1 (1978-05), IDT * DIN 4762-1 (1986-10), IDT * BS 1134-1 (1972-08-25), MOD * BS 1134-1 (1988-02-29), NEQ * BS 6741-1 (1987-02-27), IDT * E05-015 (1984-09-01), MOD * E05-015 (1996-12-01), MOD * UNI ISO 4287/1 (1991), IDT * JIS B 0601 (1994-02-01), MOD * JIS B 0660 (1998-01-20), MOD * OENORM M 1115 (1986-10-01), MOD * SS-ISO 4287-1 (1987-12-02), IDT * UNE 82315-1 (1986-11-15), IDT * AMD 1848 (1976), MOD * DS/ISO 4287/1 (1986), IDT * NS-ISO 4287-1 (1989), IDT * SFS-ISO 4287/1 (1986), IDT * STN ISO 4287-1 (1993-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Density * Determination * Dimensions * English language * Fall (roof) * Finishes * French language * Geometry * Lines (geometry) * Mean * Parameters * Profile * Ratings * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Spaced * Specification * Square shape * Stylus instrument method * Surface roughness * Surface texture * Surfaces * Terminology * Vertical * Vocabulary * Bevel cut * Peak-to-valley heights * Aperiodic * Geometric * Periodic * Reference length * Irregularities * Centre line * Average * Distances * Groove separation * Reference lines * Mean values * Reference surfaces
Số trang
25