Loading data. Please wait

ISO 1302

Technical drawings; method of indicating surface texture

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Specifies graphical symbols and additional indications of surface texture (basic symbol, modified basic symbols, indication of roughness, production method, waviness height, surface pattern, machining allowance). Annex A gives proportions and dimensions of the symbols, annex B gives synoptic tables, annex D includes examples.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; method of indicating surface texture
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1302 (1993-12), IDT * BS ISO 1302 (2000-07-15), IDT * NF E05-016 (1995-11-01), IDT * OENORM ISO 1302 (1994-01-01), IDT * SS 672 (1993-12-10), NEQ * STN ISO 1302 (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08) * ISO 3461-2 (1987-12) * ISO 4288 (1985-05) * ISO 10135-1 * ISO 10209-1 (1992-06)
Thay thế cho
ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1302 (1989-03)
Technical drawings; method of indicating surface texture (revision of ISO 1302:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1302
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1302 (1989-03)
Technical drawings; method of indicating surface texture (revision of ISO 1302:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1302
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic symbols * Coatings * Definitions * Dimensions * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Graphic representation * Graphic symbols * Inscriptions in a drawing * Letterings * Machining tolerances * Marks * Processing * Production processes * Reference length * Reference lines * Representation of characters * Roughness (surface) * Statement * Surface roughness * Surface texture * Surface treatment * Surfaces * Symbols * Technical drawing * Treatment * Wear-quantity * Machining
Số trang
16