Loading data. Please wait

ISO 1302

Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1302 (2002-06), IDT * BS EN ISO 1302 (2002-05-16), IDT * GB/T 131 (2006), IDT * EN ISO 1302 (2002-02), IDT * NF E05-016 (2002-04-01), IDT * JIS B 0031 (2003-09-20), IDT * SN EN ISO 1302 (2002-02), IDT * OENORM EN ISO 1302 (2002-06-01), IDT * OENORM EN ISO 1302/A2 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 1302 (2002-12-15), IDT * PN-EN ISO 1302 (2004-11-09), IDT * SS-EN ISO 1302 (2002-03-01), IDT * UNE-EN ISO 1302 (2002-11-25), IDT * TS 2040 EN ISO 1302 (2005-01-17), IDT * UNI EN ISO 1302:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN ISO 1302 (2004-03-01), IDT * CSN EN ISO 1302 (2002-12-01), IDT * DS/EN ISO 1302 (2002-10-10), IDT * NEN-EN-ISO 1302:2002 en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05) * ISO 3274 (1996-12) * ISO 4288 (1996-08) * ISO 10209-1 (1992-06) * ISO 11562 (1996-12) * ISO 12085 (1996-08) * ISO 13565-1 (1996-12) * ISO 13565-2 (1996-12) * ISO 13565-3 (1998-11) * ISO 14263-1 (1998) * ISO 81714-1 (1999-12)
Thay thế cho
ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1302 (2001-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1302
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1302 (2001-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1302
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1302 (1989-03)
Technical drawings; method of indicating surface texture (revision of ISO 1302:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1302
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1302 (1999-06)
Từ khóa
Basic symbols * Coatings * Definitions * Dimensions * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * GPS * Graphic representation * Graphic symbols * Inscriptions in a drawing * Letterings * Machining tolerances * Marks * Product specifications * Production processes * Products documentation * Ratings * Reference length * Reference lines * Representation of characters * Roughness (surface) * Roughness value * Specification (approval) * Statement * Surface properties * Surface roughness * Surface texture * Surface treatment * Surface-roughness measurement * Surfaces * Symbols * Technical drawing * Wear-quantity * Treatment
Số trang
46