Loading data. Please wait

ISO 1302

Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1978-09-00

Liên hệ
This second edition incorporates draft Addendum 1 as Annex B. It specifies symbols and additional details to be indicated. For uniformity all figures are in first angle projection (method E), though the third angle projection (method A) could equally well have been used without prejudice to the principles established.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Ngày phát hành
1978-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1302 (1980-06), IDT * BS 308 Part 2 (1972-10-13), IDT * BS 308-2 (1985-10-31), IDT * NF E05-016 (1978-07-01), MOD * JIS B 0031 (1994-02-01), MOD * OENORM ISO 1302 (1982-02-01), IDT * UNE 1037 (1983-01-15), IDT * UNE 1037 ERRATUM (1983-11-15), IDT * UNE 16335 ERRATUM (1983-07-15), NEQ * NBN 88-02 (1968), MOD * SFS 2039 (1979), IDT * UNI 4600 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Graphic symbols * Machining tolerances * Marks * Production processes * Roughness * Roughness (surface) * Surface treatment * Surfaces * Symbols * Statement * Basic symbols * Machining * Treatment * Reference length * Inscriptions in a drawing * Processing * Reference lines * Wear-quantity * Letterings
Số trang
13