Loading data. Please wait

prEN ISO 1302

Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001)

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001)
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 1302 (2001-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1302 (1999-06)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1302 (2001-09)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/FDIS 1302:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
13.180. Công thái học (ergonomics)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1302 (1999-06)
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO/DIS 1302:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1302
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Dimensions * Drawings * Engineering drawings * Finishes * Geometrical product specification * GPS * Graphic symbols * Letterings * Machining tolerances * Product specifications * Production processes * Reference length * Reference lines * Representation of characters * Roughness (surface) * Specification (approval) * Statement * Surface roughness * Surface texture * Surface treatment * Surfaces * Symbols * Technical drawing * Treatment * Machining * Processing
Số trang
47