Loading data. Please wait
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Technical drawings; method of indicating surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |