Loading data. Please wait

prEN ISO 12085

Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 12085
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 12085 (1996-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1996)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 12085 (1997-12)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12085
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12085 (1997-12)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12085
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12085 (1997-03)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Motif parameters (ISO 12085:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12085
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Definitions * Finishes * Measuring techniques * Motif method * Profile * Ripple * Roughness * Roughness (surface) * Surface texture * Surfaces * Testing
Số trang