Loading data. Please wait

EN 197-2

Cement - Part 2: Conformity evaluation

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 197-2
Tên tiêu chuẩn
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50197-2:2000*SABS EN 197-2:2000 (2002-03-14)
Cement Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50197-2:2000*SABS EN 197-2:2000
Ngày phát hành 2002-03-14
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 197-2 (2000-11), IDT * BS EN 197-2 (2000-09-15), IDT * NF P15-101-2 (2001-02-01), IDT * SN EN 197-2 (2000-12), IDT * OENORM EN 197-2 (2000-12-01), IDT * PN-EN 197-2 (2002-05-14), IDT * SS-EN 197-2 (2000-12-08), IDT * UNE-EN 197-2 (2000-12-26), IDT * TS EN 197-2 (2002-02-12), IDT * UNI EN 197-2:2001 (2001-06-30), IDT * STN EN 197-2 (2002-04-01), IDT * CSN EN 197-2 (2001-06-01), IDT * DS/EN 197-2 (2001-04-03), IDT * JS 30-2 (2001-08-28), IDT * NEN-EN 197-2:2000 en (2000-12-01), IDT * SABS EN 197-2:2000 (2002-03-14), IDT * SFS-EN 197-2 (2005-09-02), IDT * SFS-EN 197-2:en (2001-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45004 (1995-03)
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45004
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1998-02)
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2000-03)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 413-1 (1994-11)
Thay thế cho
ENV 197-2 (1995-10)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (2000-02)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 197-2 (2014-01)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 197-2 (1995-10)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (2000-02)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 197-2 (1998-03)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 197-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2014-01)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 197 (1989-06)
Cement; composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 197
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cements * Certificates * Certification * Chemical properties * Composition * Conformity * Conformity testing * Construction * Definitions * Enterprises * Evaluations * Marks of conformity * Mechanical properties * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Quality control * Quality management * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Certificates of conformity
Số trang
23